XSMN – SXMN – KQXSMN – Kết quả xổ số miền Nam hôm nay được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ vào tất cả các ngày trong tuần và được cập nhật xuyên suốt hàng ngày cho trải nghiệm tốt nhất tại dudoanxs.
xsmn / xsmn Thứ 7 / xsmn 28-12-2024
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (TP HCM)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Long An)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Hậu Giang)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Bình Phước)
                             
						 | 
									
|---|---|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 02 | 85 | 46 | 10 | 
| G.7 GIẢI 7 | 919 | 657 | 495 | 280 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							9850 1449 7747  | 
											
							3972 6127 1725  | 
											
							6525 3833 5838  | 
											
							9046 7459 6691  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 8763 | 4407 | 7889 | 7550 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							20539 54168 04115 26120 26714 26742 81169  | 
											
							20947 85058 56049 25445 50078 42165 09613  | 
											
							88291 09455 55509 49664 29462 74739 68206  | 
											
							55269 82730 76041 40409 99551 11455 23520  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							58502 91896  | 
											
							60352 45625  | 
											
							91136 71261  | 
											
							31143 33067  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 13182 | 88220 | 95092 | 29871 | 
| G.1 GIẢI 1 | 58157 | 88566 | 33557 | 40807 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 945921 | 364170 | 061566 | 597737 | 
| Thống kê đầu đuôi | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | TP HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước | 
| 0 | 2 | 7 | 9, 6 | 7, 9 | 
| 1 | 5, 4, 9 | 3 | 0 | |
| 2 | 1, 0 | 0, 5, 7 | 5 | 0 | 
| 3 | 9 | 6, 9, 3, 8 | 7, 0 | |
| 4 | 2, 9, 7 | 7, 9, 5 | 6 | 3, 1, 6 | 
| 5 | 7, 0 | 2, 8, 7 | 7, 5 | 1, 5, 0, 9 | 
| 6 | 8, 9, 3 | 6, 5 | 6, 1, 4, 2 | 7, 9 | 
| 7 | 0, 8, 2 | 1 | ||
| 8 | 2 | 5 | 9 | 0 | 
| 9 | 6 | 2, 1, 5 | 1 | |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
 - Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
 - Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
 - Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
 
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 27-12-2024
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Vĩnh Long)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Trà Vinh)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Bình Dương)
                             
						 | 
									
|---|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 00 | 80 | 43 | 
| G.7 GIẢI 7 | 124 | 717 | 194 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							5232 0552 5946  | 
											
							0151 6107 8815  | 
											
							6930 4476 9636  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 0583 | 7617 | 3465 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							28394 59089 87022 23036 48623 94218 76714  | 
											
							16061 34558 87959 04947 59048 80765 58968  | 
											
							48506 87532 43255 62868 43822 11044 59212  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							58623 31376  | 
											
							19086 85866  | 
											
							22610 86061  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 74714 | 83953 | 79369 | 
| G.1 GIẢI 1 | 22644 | 77924 | 61320 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 516351 | 259298 | 021770 | 
| Thống kê đầu đuôi | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương | 
| 0 | 0 | 7 | 6 | 
| 1 | 4, 8 | 7, 5 | 0, 2 | 
| 2 | 3, 2, 4 | 4 | 0, 2 | 
| 3 | 6, 2 | 2, 0, 6 | |
| 4 | 4, 6 | 7, 8 | 4, 3 | 
| 5 | 1, 2 | 3, 8, 9, 1 | 5 | 
| 6 | 6, 1, 5, 8 | 9, 1, 8, 5 | |
| 7 | 6 | 0, 6 | |
| 8 | 9, 3 | 6, 0 | |
| 9 | 4 | 8 | 4 | 
xsmn / xsmn Thứ 5 / xsmn 26-12-2024
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Tây Ninh)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Bình Thuận)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (An Giang)
                             
						 | 
									
|---|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 17 | 03 | 38 | 
| G.7 GIẢI 7 | 372 | 728 | 868 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							2970 6453 5724  | 
											
							9640 9689 9303  | 
											
							5250 6826 7503  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 5342 | 0260 | 0438 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							94061 70590 54456 17420 78073 07804 36709  | 
											
							18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883  | 
											
							44091 83794 00833 20455 41171 58321 12949  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							66114 01489  | 
											
							83296 81479  | 
											
							80501 64941  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 12074 | 54547 | 90334 | 
| G.1 GIẢI 1 | 19600 | 77242 | 87747 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 076641 | 933087 | 156650 | 
| Thống kê đầu đuôi | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang | 
| 0 | 0, 4, 9 | 3 | 1, 3 | 
| 1 | 4, 7 | ||
| 2 | 0, 4 | 6, 0, 9, 8 | 1, 6 | 
| 3 | 1 | 4, 3, 8 | |
| 4 | 1, 2 | 2, 7, 0 | 7, 1, 9 | 
| 5 | 6, 3 | 0, 5 | |
| 6 | 1 | 0 | 8 | 
| 7 | 4, 3, 0, 2 | 9, 1 | 1 | 
| 8 | 9 | 7, 3, 9 | |
| 9 | 0 | 6 | 1, 4 | 
xsmn / xsmn Thứ 4 / xsmn 25-12-2024
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Sóc Trăng)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Đồng Nai)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Cần Thơ)
                             
						 | 
									
|---|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 10 | 18 | 23 | 
| G.7 GIẢI 7 | 818 | 990 | 349 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							1698 1599 0256  | 
											
							6121 3607 1525  | 
											
							5577 0343 7645  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 9396 | 8277 | 9048 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							48258 49264 94625 29935 70193 42712 52653  | 
											
							97915 17776 37659 19372 36170 70996 41365  | 
											
							77632 92163 66907 48205 27409 71759 87141  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							51052 82207  | 
											
							76529 02597  | 
											
							31143 63017  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 61857 | 59551 | 86781 | 
| G.1 GIẢI 1 | 05648 | 87623 | 19421 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 533756 | 686702 | 784240 | 
| Thống kê đầu đuôi | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | 
| 0 | 7 | 2, 7 | 7, 5, 9 | 
| 1 | 2, 8, 0 | 5, 8 | 7 | 
| 2 | 5 | 3, 9, 1, 5 | 1, 3 | 
| 3 | 5 | 2 | |
| 4 | 8 | 0, 3, 1, 8, 5, 9 | |
| 5 | 6, 7, 2, 8, 3 | 1, 9 | 9 | 
| 6 | 4 | 5 | 3 | 
| 7 | 6, 2, 0, 7 | 7 | |
| 8 | 1 | ||
| 9 | 3, 6, 8, 9 | 7, 6, 0 | |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 24-12-2024
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Vũng Tàu)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Bến Tre)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Bạc Liêu)
                             
						 | 
									
|---|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 83 | 51 | 54 | 
| G.7 GIẢI 7 | 362 | 128 | 503 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							4029 3603 3551  | 
											
							7060 8703 0919  | 
											
							6838 6901 7303  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 9764 | 4070 | 4752 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							84960 65402 74188 22459 79957 13056 37327  | 
											
							87320 80591 04758 94503 55260 89031 97584  | 
											
							43831 98981 22886 99063 68937 46500 62307  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							33937 20025  | 
											
							06532 61037  | 
											
							93609 08146  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 98438 | 47955 | 70812 | 
| G.1 GIẢI 1 | 15445 | 53788 | 90182 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 548517 | 347881 | 290407 | 
| Thống kê đầu đuôi | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu | 
| 0 | 2, 3 | 3 | 7, 9, 0, 1, 3 | 
| 1 | 7 | 9 | 2 | 
| 2 | 5, 7, 9 | 0, 8 | |
| 3 | 8, 7 | 2, 7, 1 | 1, 7, 8 | 
| 4 | 5 | 6 | |
| 5 | 9, 7, 6, 1 | 5, 8, 1 | 2, 4 | 
| 6 | 0, 4, 2 | 0 | 3 | 
| 7 | 0 | ||
| 8 | 8, 3 | 1, 8, 4 | 2, 1, 6 | 
| 9 | 1 | ||
XSMN – Xổ số miền Nam thuộc chuyên mục xổ số truyền thống được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam vào lúc 16h15’ hàng ngày từ Thứ 2 đến Chủ nhật hàng tuần.
Xổ số miền Nam được phát hành muộn hơn xổ số miền Bắc, phải sau 5 năm đất nước được giải phóng mô hình xổ số kiến thiết mới được phát triển ở khu vực miền Nam và miền Trung nước ta. Tuy nhiên, với sự thành công của xổ số miền Bắc là bước đệm để xổ số miền Nam có thể phát triển một cách nhanh chóng.
Xổ số kiến thiết miền Nam – XSMN tổng cộng gồm có 21 tỉnh thành được trải dài khắp miền Nam và được sắp xếp quay số mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần và được cập nhật xuyên suốt hàng ngày, hàng tuần cho người xem trải nghiệm tốt nhất!
Tham khảo lịch quay số mở thưởng xổ số miền Nam:
XSMN Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
XSMN Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Ngoài xsmn – xổ số miền Nam, tại dudoanxs còn cập nhật liên tục những kết quả xổ số khác như Xổ Sổ Miền Bắc – XSMB và Xổ Số Miền Trung – XSMT.