XSBTH 16/1 – SXBTH 16/1 – Xổ số Bình Thuận ngày 16 tháng 01 năm 2025

XSBTH 16/01 – SXBTH 16/01 – KQXSBTH 16/01 – Kết quả xổ số Bình Thuận hôm nay, ngày 16/01/2025, vào lúc 16h15’ tại dudoanxs.net. Chúng tôi cung cấp kết quả xổ số miễn phí, mới nhất và chính xác nhất.

xsmn - xsbth - xsbth 16/1

Tỉnh Bình Thuận
G.8 GIẢI 8 13
G.7 GIẢI 7 269
G.6 GIẢI 6 9052 4933 7893
G.5 GIẢI 5 1314
G.4 GIẢI 4 38916 07682 35408
33902 26447 14316 24810
G.3 GIẢI 3 22200 58746
G.2 GIẢI 2 38679
G.1 GIẢI 1 26995
G.ĐB GIẢI ĐB 137098
Đầu LOTO
0 0, 8, 2
1 6, 0, 4, 3
2
3 3
4 6, 7
5 2
6 9
7 9
8 2
9 8, 5, 3

XSBTH 16/01 được tường thuật trực tiếp từ trường quay, cung cấp kết quả xổ số Bình Thuận miễn phí 100% tại dudoanxs.net. Giải thưởng có giá trị từ Giải 8 đến Giải ĐB, với tổng giá trị lên đến 2.000.000.000 đồng.

XSBTH hay SXBTH – Xổ số Bình Thuận thuộc chuyên mục Xổ số Miền Nam, quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ Thứ 5 hàng tuần. Kết quả được cập nhật liên tục tại DUDOANXS.NET, mang đến cho bạn trải nghiệm dò số tốt nhất!

Tham khảo thêm xác suất xuất hiện của những con số may mắn:

BẢNG THỐNG KÊ LO GAN XSMN TỪ 21-01-2025 ĐẾN 30-01-2025

Con số Số kỳ chưa xuất hiện Tỷ suất trên 10 kỳ quay Kỳ xuất hiện cuối
50 8 kỳ (8 ngày) 20% 2025-01-23
10 8 kỳ (8 ngày) 20% 2025-01-23
54 6 kỳ (6 ngày) 40% 2025-01-25
87 6 kỳ (6 ngày) 40% 2025-01-25
45 6 kỳ (6 ngày) 40% 2025-01-25
33 5 kỳ (5 ngày) 50% 2025-01-26
06 5 kỳ (5 ngày) 50% 2025-01-26
70 5 kỳ (5 ngày) 50% 2025-01-26
31 5 kỳ (5 ngày) 50% 2025-01-26
48 5 kỳ (5 ngày) 50% 2025-01-26
16 5 kỳ (5 ngày) 50% 2025-01-26
01 5 kỳ (5 ngày) 50% 2025-01-26
39 5 kỳ (5 ngày) 50% 2025-01-26
37 4 kỳ (4 ngày) 60% 2025-01-27
86 4 kỳ (4 ngày) 60% 2025-01-27
67 4 kỳ (4 ngày) 60% 2025-01-27
77 4 kỳ (4 ngày) 60% 2025-01-27
94 4 kỳ (4 ngày) 60% 2025-01-27
66 4 kỳ (4 ngày) 60% 2025-01-27
75 4 kỳ (4 ngày) 60% 2025-01-27
43 4 kỳ (4 ngày) 60% 2025-01-27
30 4 kỳ (4 ngày) 60% 2025-01-27
76 3 kỳ (3 ngày) 70% 2025-01-28
53 3 kỳ (3 ngày) 70% 2025-01-28
24 3 kỳ (3 ngày) 70% 2025-01-28
14 3 kỳ (3 ngày) 70% 2025-01-28
69 3 kỳ (3 ngày) 70% 2025-01-28
55 3 kỳ (3 ngày) 70% 2025-01-28
26 3 kỳ (3 ngày) 70% 2025-01-28
38 3 kỳ (3 ngày) 70% 2025-01-28
83 3 kỳ (3 ngày) 70% 2025-01-28
58 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
68 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
63 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
04 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
72 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
88 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
91 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
46 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
74 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
95 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
27 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
82 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
29 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
12 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
19 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
02 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
22 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
97 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
85 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
93 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
71 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
15 2 kỳ (2 ngày) 80% 2025-01-29
1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
18 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
96 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
90 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
03 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
11 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
40 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
84 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
80 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
07 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
00 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
99 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
08 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
20 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
25 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
52 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
13 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
61 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
17 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
56 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
92 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
21 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
98 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
23 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
32 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
28 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
05 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
09 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
36 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
44 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
64 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
59 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
35 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
41 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
73 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
51 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
89 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
47 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
42 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
57 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
60 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
65 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
81 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
34 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
62 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
79 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
78 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30
49 1 kỳ (1 ngày) 90% 2025-01-30

Bên cạnh XSBTH, bạn cũng có thể cập nhật trực tiếp hoặc dò kết quả của tất cả các tỉnh thành khác trong XSMN – Xổ số miền Nam, XSMT – Xổ số miền Trung và XSMB – Xổ số miền Bắc.

Chúc bạn gặp nhiều may mắn khi tham gia dò số tại dudoanxs.net!!!